Sony a9 III

Ngày ra mắt: 07-tháng 11-2023  |  25 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Sony a9 III là chiếc máy ảnh mirrorless đầu tiên trên thế giới sử dụng cảm biến global shutter, mang đến hiệu suất vượt trội cho nhiếp ảnh thể thao, động vật hoang dã, báo chí và nhiều lĩnh vực khác. Công nghệ cảm biến đột phá này nâng tầm khả năng chụp ảnh full-frame, cho phép chụp liên tiếp ở định dạng RAW lên đến 120 fps và đồng bộ đèn flash ở mọi tốc độ màn trập, tối đa 1/80.000 giây. Kết hợp cảm biến 24.6MP với bộ xử lý BIONZ XR mạnh mẽ và đơn vị xử lý AI, Sony a9 III mang lại tốc độ phản hồi cực nhanh và độ tin cậy vượt trội, đáp ứng nhu cầu của những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao nhất.

Ngày ra mắt
07-tháng 11-2023
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
Stacked CMOS
Chip xử lý hình ảnh
BIONZ XR
Hình ảnh
1
Giảm ISO thấp nhất
125
Tăng ISO cao nhất
51200
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8 stop(s)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Lấy nét tay
Yes
Ngàm ống kính
Sony E
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic (optional)
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.9×
Độ phân giải khung ngắm
9,440,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối đa
1/80000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/80000 sec
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes
Tốc độ đồng bộ đèn
1/80000 sec
Chế độ chụp liên tục
120.0 fps
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
XAVC S, XAVC HS, XAVC S-I
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 120p / 280 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 280 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 150 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 500 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 300 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 250 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 240 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 280 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 280 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 150 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 222 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 185 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 111 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 93 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 89 Mbps, XAVC S-I, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Thông số vật lý
1
Trọng lượng (bao gồm pin)
617 g (1.36 lb / 21.76 oz)
Kích thước
136 x 97 x 83 mm (5.35 x 3.82 x 3.27″)
Tính năng khác
1

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.4 - 18 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Sony a1 II

Sony a1 II

Ngày ra mắt: 19-11-2024
50 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Sony ZV-E10 II

Sony ZV-E10 II

Ngày ra mắt: 10-07-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Sony a7C II

Sony a7C II

Ngày ra mắt: 29-08-2023
33 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
Sony a7CR

Sony a7CR

Ngày ra mắt: 29-08-2023
60 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây