Panasonic Lumix DC-S1R II

Ngày ra mắt: 25-tháng 02-2025  |  44 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Panasonic Lumix DC-S1RII là một máy ảnh mirrorless full-frame mới, được thiết kế để mang lại hiệu suất cao cho cả chụp ảnh và quay video. Máy ảnh này có cảm biến CMOS dual gain full-frame 44MP. Về khả năng quay video, S1RII có thể quay video 8.1K/8K lên đến 30p, và cung cấp nhiều tùy chọn cài đặt phơi sáng và hỗ trợ âm thanh 32-bit Float. Máy ảnh này cũng có chế độ mở rộng dải tần nhạy sáng (DR Expansion) và chức năng chụp open gate.

S1RII được trang bị hệ thống tự động lấy nét theo pha và có khả năng nhận diện các đối tượng như người, động vật, xe hơi, xe máy, tàu hỏa và máy bay. Về hiệu suất chụp ảnh, máy ảnh này có thể chụp liên tục lên đến 40 khung hình/giây và có chế độ High Resolution cho phép tạo ra những bức ảnh có độ phân giải lên đến 177MP.

Thân máy của S1RII nhỏ gọn và nhẹ hơn so với phiên bản tiền nhiệm và có báng cầm tay sâu hơn. Máy ảnh này cũng tích hợp quạt tản nhiệt và có màn hình lật xoay đa góc. Ngoài ra, S1RII còn hỗ trợ quay ProRes 422 và ProRes RAW, tương thích với thẻ nhớ CFexpress Type B và SD UHS-II, cũng như SSD gắn ngoài.

Các tính năng khác của S1RII bao gồm chế độ màu Cinelike A2, chức năng Real Time LUT và tùy chọn hiển thị False Color. Máy ảnh này cũng có khả năng kết nối và điều khiển từ phần mềm Capture One. S1RII sử dụng pin DMW-BLK22 tương tự dòng S5II và có grip pin DMW-BG2 tùy chọn.

Ngày ra mắt
25-tháng 02-2025
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
8144 x 5424
Điểm ảnh hiệu quả
44 megapixels
Điểm ảnh tổng
46 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.8 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
Bayer
Hình ảnh
1
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78×
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp liên tục
40.0 fps
Chế độ bù sáng
(at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Tính năng quay phim
1
Các chế độ quay
8128 x 4288 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
8128 x 4288 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
7680 x 4320 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
7680 x 4320 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
6432 x 4288 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
6432 x 4288 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
5888 x 3312 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
5888 x 3312 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
5888 x 3312 @ 48p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
5888 x 3312 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
5888 x 3312 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
5760 x 3040 @ 30p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
5760 x 3040 @ 30p, 10-bit, ProResRAW, 1.31x Crop
5760 x 3040 @ 23.98p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
5760 x 3040 @ 23.98p, 10-bit, ProResRAW, 1.31x Crop
4736 x 3552 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4736 x 3552 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4736 x 3552 @ 48p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4736 x 3552 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4736 x 3552 @ 25p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4736 x 3552 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.65x Crop
4096 x 2160 @ 60p, 10-bit, ProRes, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 30p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
4096 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
4096 x 2160 @ 120p, 10-bit, H.265, 1.1x Crop
4096 x 2160 @ 100p, 10-bit, H.265, 1.1x Crop
4096 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.264, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 50p, 10-bit, H.264, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 48p, 10-bit, H.264, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 48p, 10-bit, H.265, 1.04x Crop
4096 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
4096 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.264, 1x Crop
4096 x 2160 @ 24p, 10-bit, H.264, 1x Crop
4096 x 2160 @ 24p, 10-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 60p, 10-bit, ProRes, 1.04x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
3840 x 2160 @ 120p, 10-bit, H.265, 1.17x Crop
3840 x 2160 @ 100p, 10-bit, H.265, 1.17x Crop
3840 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
3840 x 2160 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
3840 x 2160 @ 48p, 10-bit, H.265, 1.11x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 24p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 10-bit, ProRes, 1.17x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 10-bit, ProRes, 1.17x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 10-bit, ProRes, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 10-bit, ProRes, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 10-bit, ProRes, 1x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 10-bit, H.265, 1.17x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 10-bit, H.264, 1.17x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 10-bit, H.264, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 10-bit, H.264, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 48p, 10-bit, H.265, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 48p, 10-bit, H.264, 1.1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 10-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 10-bit, H.264, 1x Crop
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (full-sized)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Thông số vật lý
1
Pin
DMW-BLK22
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
795 g (1.75 lb / 28.04 oz)
Kích thước
134 x 102 x 92 mm (5.28 x 4.02 x 3.62″)
Tính năng khác
1
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4 - 3 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Panasonic Lumix DC-G97

Panasonic Lumix DC-G97

Ngày ra mắt: 17-12-2024
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-GH7

Panasonic Lumix DC-GH7

Ngày ra mắt: 05-06-2024
25 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Panasonic Lumix DC-S9

Panasonic Lumix DC-S9

Ngày ra mắt: 22-05-2024
24 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
Panasonic Lumix DC-G9 II

Panasonic Lumix DC-G9 II

Ngày ra mắt: 12-09-2023
25 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây