Sony a1 II

Ngày ra mắt: 19-tháng 11-2024  |  50 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Sony a1 II – Chiếc Flagship Mirrorless Hoàn Hảo

Sony a1 II là chiếc máy ảnh đa năng nhất của hãng, kết hợp tốc độ, khả năng quay video, độ phân giải cao và thiết kế bền bỉ chuyên nghiệp trong một thân máy duy nhất. Máy kế thừa những tính năng toàn diện của a1 thế hệ đầu, đặt trong thân máy của a9 III, đồng thời bổ sung công nghệ lấy nét tự động (AF) và chống rung IBIS tiên tiến từ a7R V.

Đây là công cụ lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao, báo chí, sản phẩm, thời trang, quảng cáo đến phong cảnh, chân dung, cưới hỏi và sự kiện. Ngoài chụp ảnh, a1 II còn được trang bị đầy đủ công cụ quay phim cao cấp, bao gồm khả năng quay 8K, hệ thống chống rung và hỗ trợ căn khung mượn từ dòng ZV.

Sony a1 II hội tụ những công nghệ tốt nhất của hãng, trở thành chiếc máy "toàn năng" dành cho các chuyên gia.

Ngày ra mắt
19-tháng 11-2024
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
8640 x 5760
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
50 megapixels
Điểm ảnh tổng
51 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
Stacked CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Dual Bionz XR
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB, Rec. 2020
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Auto, 100-32000 (expands to 50-102400)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Extra fine, fine, standard, light
Định dạng
JPEG (Exif v2.32)
HEIF
Raw (Sony ARW v5.0)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Số điểm lấy nét
759
Ngàm ống kính
Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,095,104
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.9×
Độ phân giải khung ngắm
9,437,184
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes
Tốc độ đồng bộ đèn
1/400 sec
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
XAVC S, XAVC HS, XAVC S-I, H.264, H.265
Các chế độ quay
7680 x 4320 @ 30p / 400 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 25p / 400 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 24p / 400 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 120p / 280 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 280 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 140 Mbps, XAVC HS, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
Dual CFexpress Type A/UHS-II SD slots
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Standard)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11ac (Dual Band)
Điều khiển từ xa
Yes (via Bluetooth or tethered PC)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
NP-FZ100 lithium-ion battery & dual charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
520
Trọng lượng (bao gồm pin)
743 g (1.64 lb / 26.21 oz)
Kích thước
136 x 97 x 83 mm (5.35 x 3.82 x 3.27″)
Tính năng khác
1
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.5 - 34 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Sony ZV-E10 II

Sony ZV-E10 II

Ngày ra mắt: 10-07-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Sony a9 III

Sony a9 III

Ngày ra mắt: 07-11-2023
25 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Sony a7C II

Sony a7C II

Ngày ra mắt: 29-08-2023
33 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
Sony a7CR

Sony a7CR

Ngày ra mắt: 29-08-2023
60 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây