Fujifilm X-T30 II

Ngày ra mắt: 02-tháng 09-2021  |  26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor

Fujifilm X-T30 II là bản nâng cấp của mẫu X-T30, cải thiện hiệu suất và trang bị màn hình LCD độ phân giải cao hơn. Máy sử dụng cảm biến X-Trans 26.1MP cùng bộ xử lý X-Processor 4 Quad-Core, mang lại khả năng xử lý nhanh và chất lượng hình ảnh ấn tượng.

Hệ thống lấy nét lai có 425 điểm bao phủ toàn bộ khung hình, hỗ trợ nhận diện khuôn mặt và mắt. X-T30 II sở hữu màn hình LCD 3 inch độ phân giải 1.62 triệu điểm ảnh có thể lật nghiêng, cùng kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm ảnh. Máy hỗ trợ quay video DCI và UHD 4K, cũng như quay slow-motion Full HD tốc độ cao lên đến 240 fps.

Ngày ra mắt
02-tháng 09-2021
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Metal
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
6240 x 4160
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor 4
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
X-Trans
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Auto, 160-12800 (expands to 80-51200)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v.2.3)
Raw (Fujifilm 14-bit RAF)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
425
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.93× (0.62× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Chế độ cảnh
SR Auto
Portrait
Portrait Enhancer
Landscape
Sport
Night
Night (tripod)
Fireworks
Sunset
Snow
Beach
Underwater
Party
Flower
Text
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.00 m (at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, on, slow sync, manual, commander
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous H
Continuous L
Bracket
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card (UHS-I supported)
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth 4.2
Điều khiển từ xa
Yes (via wired remote or smartphone)
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
No
Pin
NP-W126S lithium-ion battery & Charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
380
Trọng lượng (bao gồm pin)
383 g (0.84 lb / 13.51 oz)
Kích thước
118 x 83 x 47 mm (4.65 x 3.27 x 1.85″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Yes
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 3.9 - 12 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Fujifilm X-M5

Fujifilm X-M5

Ngày ra mắt: 14-10-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Fujifilm X-T50

Fujifilm X-T50

Ngày ra mắt: 16-05-2024
40 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Fujifilm GFX 100S II

Fujifilm GFX 100S II

Ngày ra mắt: 16-05-2024
102 megapixels | 3.2″ screen | Medium format sensor
Fujifilm X100VI

Fujifilm X100VI

Ngày ra mắt: 19-02-2024
40 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây