Fujifilm GFX 100S

Ngày ra mắt: 27-tháng 01-2021  |  102 megapixels | 3.2″ screen | Medium format sensor

Fujifilm GFX 100S là một chiếc máy ảnh medium format với cảm biến BSI-CMOS 102MP có khả năng chống rung trong thân máy (IBIS) lên đến 6 stop. Hệ thống chống rung này có thể hoạt động đồng bộ với chống rung quang học trong ống kính để duy trì hiệu suất ổn định.

Máy sử dụng hệ thống lấy nét lai với độ phủ gần 100% khung hình và có chế độ chụp Multi-Shot giúp tạo ảnh tĩnh lên đến 400MP. GFX 100S hỗ trợ quay video DCI hoặc UHD 4K với bitrate tối đa 400Mbps, đồng thời có thể xuất tín hiệu 10-bit 4:2:2 hoặc 12-bit RAW qua HDMI.

Thân máy nhỏ gọn, có thiết kế chống chịu thời tiết, màn hình OLED hiển thị thông tin trên đỉnh máy và kính ngắm OLED 3.69 triệu điểm ảnh. Màn hình LCD 3.2 inch có cơ chế lật đa hướng, hỗ trợ chụp cả ngang và dọc. Máy trang bị hai khe thẻ SD và đầy đủ cổng kết nối cho micro, tai nghe và điều khiển từ xa.

Ngày ra mắt
27-tháng 01-2021
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
11648 x 8736
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
102 megapixels
Kích thước cảm biến
Medium format (44 x 33 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor 4
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Auto, 100-12800 (expands to 50-102400)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
6 stop(s)
Định dạng không nén
RAW + TIFF
Chất lượng JPEG
Super fine, fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3)
Raw (14/16-bit RAF)
TIFF (8/16-bit)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
425
Ngàm ống kính
Fujifilm G
Hệ số phóng đại tiêu cự
0.79×
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,360,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.61× (0.77× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
3,690,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe or flash sync port)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/125 sec
Chế độ chụp liên tục
5.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
Dual SD/SDHC/SDXC cards (UHS-II supported)
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11 b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
NP-W235 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
460
Trọng lượng (bao gồm pin)
900 g (1.98 lb / 31.75 oz)
Kích thước
150 x 104 x 87 mm (5.91 x 4.09 x 3.43″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Yes
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.6 - 9 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Fujifilm X-M5

Fujifilm X-M5

Ngày ra mắt: 14-10-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Fujifilm X-T50

Fujifilm X-T50

Ngày ra mắt: 16-05-2024
40 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Fujifilm GFX 100S II

Fujifilm GFX 100S II

Ngày ra mắt: 16-05-2024
102 megapixels | 3.2″ screen | Medium format sensor
Fujifilm X100VI

Fujifilm X100VI

Ngày ra mắt: 19-02-2024
40 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây