Camera Box - Trang tin dành cho người yêu thích nhiếp ảnhChuyên trang tin tức về nhiếp ảnh và máy ảnh, liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về máy ảnh, ống kính, phụ kiện và điện thoại mới nhất. Tư vấn, hướng dẫn, chia sẻ cách chụp ảnh đẹp từ các chuyên gia.
Nội dung tìm kiếm ít nhất 2 ký tự
Panasonic Lumix DC-GH5S
Ngày ra mắt: 08-tháng 01-2018 | 10MP, màn hình 3.2", cảm biến Four Thirds
Panasonic Lumix DC-GH5S là máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds được tối ưu hóa để quay video và làm việc trong môi trường ánh sáng yếu. Xoay quanh cảm biến 10.28MP Digital Live MOS, nó có thể quay video DCI và UHD 4K lên đến 60p và kích thước mỗi pixel lớn mang lại hiệu suất ánh sáng yếu ấn tượng với ISO lên tới 204800, cùng công nghệ Dual Native ISO ở ISO 400 và ISO 2500. Kết hợp giữa cảm biến và bộ xử lý Venus Engine cho phép tốc độ đọc nhanh hơn cùng với độ méo màn trập lăn ít hơn 1.3 lần so với các máy ảnh GH trước đây. Máy có các chế độ V-Log L và Hybrid Log Gamma HDR để tăng hiệu quả dải tần nhạy sáng và hỗ trợ tốt hơn ở khâu hậu kỳ.
Ngoài sức mạnh video, GH5S cũng có thể chụp ảnh tĩnh rất tốt. Cảm biến và bộ xử lý tối ưu giúp nó có thể tạo ra ảnh RAW 14 bit với tốc độ chụp liên tục 12 khung hình/giây AF-S hoặc 8 khung hình/giây AF-C, chức năng 4K Photo cho phép chụp ảnh 8MP tốc độ lên tới 60 khung hình/giây. Hệ thống AF Depth-From-Defocus giúp lấy nét nhanh chóng, chính xác bằng cách sử dụng 225 vùng AF có độ nhạy -5EV để làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu.
GH5S vẫn giữ được chất lượng xây dựng chuyên nghiệp của dòng GH, thân máy bằng hợp kim Magie chống chịu thời tiết. Kính ngắm OLED lớn 3.68 triệu điểm ảnh, màn hình cảm ứng LCD 3.2 inch 1.62 triệu điểm ảnh có thể xoay lật thuận tiện cho nhiều góc chụp. Hai khe cắm thẻ nhớ linh hoạt, có kết nối WiFi cùng Bluetooth thuận tiện chia sẻ hình ảnh và điều khiển máy ảnh từ xa qua điện thoại hoặc máy tính bảng.
Ngày ra mắt
08-tháng 01-2018
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
3680 x 2760
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (3840 x 2560), 16:9 (4016 x 2256), 1:1 (2752 x 2752)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (19.2 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine 10
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Tự động, 160-51200 (mở rộng 80-204800)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có (4)
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Định dạng
JPEG (Exif v2.31); Raw (Panasonic ARW, 12/14-bit)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Tương phản Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Zoom điện tử
Có (2x - 4x)
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
225
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
1,620,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.52x (tương đương 0.76x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
3,680,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn Liên tiếp 4K Chồng ảnh Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
12.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, 10 giây/3 hình)
Chế độ đo sáng
Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
AVCHD - Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 50i/59.94i [17 - 24 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 23.976p [24 Mb/s] MP4 4:2:0 10-Bit - UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/25p/29.97p [72 Mb/s] MOV/MP4 4:2:0 8-Bit - DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 Mb/s] - DCI 4K (4096 x 2160) - 50p/59.94p [150 Mb/s] - UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 Mb/s] - UHD 4K (3840 x 2160) - 50p/59.94p [150 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 25p/29.97p [20 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p [24 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s] MOV/MP4 4:2:2 10-Bit - DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p [150 - 400 Mb/s] - DCI 4K (4096 x 2160) - 25p/29.97p [150 Mb/s] - UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 - 400 Mb/s] - Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 - 200 Mb/s]