Canon EOS R50

Ngày ra mắt: 07-tháng 02-2023  |  24 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor

EOS R50 là một máy ảnh mirrorless siêu nhỏ gọn với chất lượng ảnh tốt và hệ thống lấy nét tự động ấn tượng. Chất lượng video 4K khá ổn, nhưng dễ bị méo khi lia máy, và khả năng chụp liên tiếp còn hạn chế. Dù vậy, R50 vẫn là một lựa chọn tốt trong tầm giá. Phù hợp để chụp ảnh hàng ngày, chụp động vật hoang dã và quay video chất lượng cao. Tuy nhiên, không lý tưởng cho những người có tay lớn hoặc nhiếp ảnh gia chuyên chụp chuyển động nhanh.

Ngày ra mắt
07-tháng 02-2023
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Plastic
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic X
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
RGB primary color filters
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
100-32000
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG, HEIF, CR3, C-Raw
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
651
Ngàm ống kính
Canon RF
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6×
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,620,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.95× (0.59× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/8000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ phơi sáng
Scene Intelligent Auto, Hybrid Auto, Special Scenes, Creative Filters, Flexible-priority AE, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
Yes (Hotshoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp liên tục
12.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Partial
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes (+/- 3 levels)
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
H.264, H.265
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 170 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 170 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 170 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 30p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 30p / 85 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 85 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 85 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 120p / 180 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 100p / 180 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 120p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 100p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 120p / 70 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 100p / 70 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 90 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 50p / 90 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 50p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 50p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 45 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 45 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 45 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 28 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 28 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 28 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 12 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 12 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 12 Mbps, MP4, H.264, AAC
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
UHS-I SD
Kết nối
1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Micro)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
1
Pin
LP-E17
Trọng lượng (bao gồm pin)
375 g (0.83 lb / 13.23 oz)
Kích thước
116 x 86 x 69 mm (4.57 x 3.39 x 2.72″)
Tính năng khác
1
Quay timelapse
Yes
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.7 - 12 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Canon EOS R50 V

Canon EOS R50 V

Ngày ra mắt: 26-03-2025
24 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Canon EOS C80

Canon EOS C80

Ngày ra mắt: 09-09-2024
19 megapixels | 3.5″ screen | Full frame sensor
Canon EOS R1

Canon EOS R1

Ngày ra mắt: 17-07-2024
24 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Canon EOS R5 Mark II

Canon EOS R5 Mark II

Ngày ra mắt: 17-07-2024
45 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây