Canon EOS R5 C

Ngày ra mắt: 18-tháng 01-2022  |  45 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

EOS R5 C là phiên bản hướng đến quay video của Canon EOS R5. Thuộc dòng Cinema EOS, máy có khả năng quay 8K lên đến 60p ở định dạng Cinema Raw Light của Canon, đồng thời hỗ trợ tùy chọn 10-bit 4:2:2 trong định dạng XF-AVC.

Điểm khác biệt chính là hệ thống tản nhiệt chủ động ở mặt sau, giúp máy có thể quay không giới hạn thời gian. Không giống mẫu R5 tiêu chuẩn, R5 C không có hệ thống chống rung trong thân máy nhưng lại được trang bị cổng đồng bộ timecode.

Máy có công tắc ba chế độ cho phép bật nguồn ở chế độ Ảnh hoặc Video, với giao diện và menu thay đổi tương ứng theo chế độ được chọn. Ở chế độ Video, máy hỗ trợ hiển thị dạng sóng (waveform) và vectorscope, những tính năng không có trên R5 tiêu chuẩn.

Ngày ra mắt
18-tháng 01-2022
Thông tin cơ bản
1
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
1
Độ phân giải tối đa
8192 x 5464
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
45 megapixels
Điểm ảnh tổng
47 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic X
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
1
Độ nhạy sáng
Yes, 100-51200 (expands to 102400)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.31)
Raw (Canon CR3)
HEIF (10-bit)
Quang học & Lấy nét
1
Lấy nét tự động
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
1053
Ngàm ống kính
Canon RF
Hệ số phóng đại tiêu cự
Màn hình - Khung ngắm
1
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.76×
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000
Tính năng chụp ảnh
1
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/8000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 sec
Chế độ chụp
Single
High-speed Continuous
Low-speed Continuous
Chế độ chụp liên tục
20.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Partial
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±6 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
1
Định dạng video
MPEG-4, XF-AVC, H.264, H.265
Các chế độ quay
8192 x 4320 @ 30p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 24p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 23.98p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 30p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 24p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 23.98p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 30p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 24p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 23.98p / 540 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 30p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 24p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 23.98p / 400 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 810 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 260 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 810 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 260 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 410 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 160 Mbps, XF-AVC, MXF, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 225 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 170 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 225 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 170 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 135 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
1
Thẻ nhớ hỗ trợ
CFexpress B and SD (UHS-II) slots
Kết nối
1
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11ac (dual-band) + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
1
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
LP-E6NH lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
320
Trọng lượng (bao gồm pin)
770 g (1.70 lb / 27.16 oz)
Kích thước
142 x 101 x 111 mm (5.59 x 3.98 x 4.37″)
Tính năng khác
1
GPS
None

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.3 - 15 đánh giá
Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Canon EOS R50 V

Canon EOS R50 V

Ngày ra mắt: 26-03-2025
24 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Canon EOS C80

Canon EOS C80

Ngày ra mắt: 09-09-2024
19 megapixels | 3.5″ screen | Full frame sensor
Canon EOS R1

Canon EOS R1

Ngày ra mắt: 17-07-2024
24 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
Canon EOS R5 Mark II

Canon EOS R5 Mark II

Ngày ra mắt: 17-07-2024
45 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor
 

Thiết bị bạn vừa xem

HD Pentax-FA 35mm F2 AL

HD Pentax-FA 35mm F2 AL

Ngày ra mắt: 29-01-2019
Prime lens, Pentax KAF
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây