So sánh: Fujifilm GFX 50R - Sony a9 II

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Fujifilm GFX 50R Sony a9 II
Ngày ra mắt 25-tháng 09-2018 02-tháng 10-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 8256 x 6192 6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn    
Tỉ lệ khung hình 1:1, 5:4, 4:3, 3:2 3:2
Điểm ảnh hiệu quả 51 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng   28 megapixels
Kích thước cảm biến Medium format (44 x 33 mm) Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến CMOS BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh X Processor Pro BIONZ X
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu   Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-12800 (mở rộng 102400) Tự động, ISO 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Giảm ISO thấp nhất 50 50
Tăng ISO cao nhất 102400 204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 7 9
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung   5.5 stops
Định dạng không nén RAW + TIFF RAW
Chất lượng JPEG Super fine, fine, normal Extra fine, fine, standard
Định dạng JPEG (Exif v2.3); Raw (14-bit RAF) ;TIFF JPEG (Exif v2.31); Raw (Sony ARW v2.3)
Chế độ hình ảnh    
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự    
Zoom quang học    
Mở khẩu tối đa    
Lấy nét tự động Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử   Có (2x)
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường    
Phạm vi lấy nét Macro    
Số điểm lấy nét 117 693
Ngàm ống kính FUJINON G Mount Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự 0.79x 1x
Góc nhìn    
Số lượng ống kính    
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng
Kích thước màn hình 3.2" 3"
Số điểm ảnh 2,360,000 1,440,000
Màn hình cảm ứng
Loại TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Điện tử
Độ phủ khung ngắm 100% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 0.77x 0.78x
Độ phân giải khung ngắm 3,690,000 3,686,400
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 360 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/16000 giây 1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)   1/32000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh Không Không
Chế độ phơi sáng Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh    
Đèn flash trong Không Không
Phạm vi đèn flash    
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash   Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao.
Tốc độ đồng bộ đèn 1/125 giây 1/250 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Remote
Đơn
Liên tiếp (H/M/L)
Hẹn giờ
Mở rộng (AE, WB, DRO)
Chế độ chụp liên tục 3.0 hình/giây 20.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Tính năng quay phim
Độ phân giải    
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD, H.264
Các chế độ quay 1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 50i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 50i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 25p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 25p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 24p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 30p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 25p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
Ghi âm Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (2 khe cắm, UHS-II) Hai khe SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
USB USB 3.0 (5 GBit/sec) USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB   Có hỗ trợ
HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 802.11ac + NFC + Bluetooth
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại, dây cáp) Có hỗ trợ (dây/không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm    
Pin NP-T125 lithium-ion NP-FZ100
Thời lượng pin (chụp ảnh) 400 ảnh 690 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 775 g 678 g
Kích thước 161 x 97 x 66 mm 129 x 96 x 76 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
GPS Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây