So sánh: Sony Cyber-shot DSC-RX100 V - Canon EOS M50 (EOS Kiss M) - Sony Alpha a6300

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon EOS M50 (EOS Kiss M)
Sony Cyber-shot DSC-RX100 V Canon EOS M50 (EOS Kiss M) Sony Alpha a6300
Ngày ra mắt 05-tháng 10-2016 25-tháng 02-2018 02-tháng 02-2016
Thông tin cơ bản
Kiểu máy Compact Mirrorless Mirrorless
Chất liệu thân máy Nhôm Composite Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 5472 x 3648 6000 x 4000 6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn 3:2 (3888 x 2592, 2736 x 1824), 4:3 (4864 x 3648, 3648 x 2736, 2592 x 1944), 16:9 (5472 x 3080, 3648 x 2056, 2720 x 1528), 1:1 (3648 x 3648, 2544 x 2544, 1920 x 1920)   3:2 (4240 x 2832, 3008 x 2000), 16:9 (6000 x 3376, 4240 x 2400, 3008 x 1688)
Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 20 megapixels 24 megapixels 24 megapixels
Điểm ảnh tổng 21 megapixels 26 megapixels 25 megapixels
Kích thước cảm biến 1″ (13.2 x 8.8 mm) APS-C (22.3 x 14.9 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh Bionz X Digic 8 BIONZ X
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu      
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 125-12800 Tự động, 100-25600 (mở rộng 51200) Tự động, 100-25600, mở rộng 51200
Giảm ISO thấp nhất 80    
Tăng ISO cao nhất 25600 51200 51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 9 6 10
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Quang học Không Không
Chống rung      
Định dạng không nén RAW RAW RAW
Chất lượng JPEG Extra fine, fine, standard   Extra fine, fine, normal
Định dạng JPEG (Exif v2.3, DCF v2.0); Raw (Sony ARW v2.3) JPEG (Exif v2.31); Raw (Canon CR3 14-bit) JPEG (Exif v2.3); Raw (Sony ARW v2.3, 14-bit)
Chế độ hình ảnh      
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự 24–70 mm    
Zoom quang học 2.9x    
Mở khẩu tối đa F1.8–2.8    
Lấy nét tự động Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử Có (3.8x)   Có (2x-8x)
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường 5 cm    
Phạm vi lấy nét Macro 5 cm    
Số điểm lấy nét 315 143 425
Ngàm ống kính   Canon EF-M Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự   1.6x 1.5x
Góc nhìn      
Số lượng ống kính      
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Xoay đa chiều Nghiêng
Kích thước màn hình 3" 3″ 3″
Số điểm ảnh 1,228,800 1,040,000 921,600
Màn hình cảm ứng Không Không
Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Điện tử Điện tử Điện tử
Độ phủ khung ngắm 100% 100% 100%
Độ phóng đại khung ngắm 0.59x   0.7x
Độ phân giải khung ngắm 2,359,296 2,360,000 2,359,296
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/32000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)      
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh  
Chế độ phơi sáng Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh Chân dung
Thể thao
Macro
Phong cảnh
Hoàng hôn
Cảnh đêm
Chụp cầm tay lúc chạng vạng
Chân dung ban đêm
Chống nhòe do chuyển động
Thú cưng
Món ăn
Pháo hoa
Độ nhạy cao
  Chân dung
Phong cảnh
Macro
Thể thao
Hoàng hôn
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm
Chụp cầm tay lúc chạng vạng
Chống nhòe do chuyển động
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash 10.20 m (Auto ISO) 5.00 m (ISO 100) 6.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash     Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao, Không dây
Tốc độ đồng bộ đèn   1/200 giây 1/160 giây
Chế độ chụp Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ (đơn, liên tiếp)
Đơn/liên tiếp mở rộng
Cân bằng trắng mở rộng
DRO mở rộng
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Đơn
Liên tiếp (Hi+ / Hi / Mid / Low)
Hẹn giờ
Mở rộng
Chế độ chụp liên tục 24.0 hình/giây 10.0 hình/giây 11.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV steps) ±3 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng ±3 (3 khung hình) ±2 (3 khung hình 1/3 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng  
Tính năng quay phim
Độ phân giải     4K (3840 x 2160 @ 30p/24p), 1920 x 1080 (120p, 60p, 60i, 30p, 24p), 1280 x 720 (24p)
Định dạng video MPEG-4, AVCHD, XAVC S MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264
Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1920 x 1080 @ 24p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
1280 x 720 @ 30p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 25p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC
1280 x 720 @ 120p / 52 Mbps, MOV, H.264, AAC
1280 x 720 @ 60p / 26 Mbps, MOV, H.264, AAC
 
Ghi âm Stereo Stereo Stereo
Loa ngoài Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB      
HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài Không
Cổng gắn tai nghe Không Không Không
Wifi 802.11b/g/n + NFC 802.11b/g/n + Bluetooth 802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết Không Không
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm      
Pin NP-BX1 lithium-ion LP-E12 lithium-ion NP-FW50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh) 220 ảnh 235 ảnh 400 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 299 g 390 g 404 g
Kích thước 102 x 58 x 41 mm 116 x 88 x 59 mm 120 x 67 x 49 mm
Tính năng khác
Quay timelapse Không  
GPS Không Không Không
 


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây