Panasonic Lumix DMC-GF2

Ngày ra mắt:
04-tháng 11-2010
12MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Panasonic Lumix DMC-GF2 có cùng kiểu dáng với GF1, nhưng bố cục điều khiển và menu chức năng trên màn hình cảm ứng được sửa đổi. GF2 mang cảm biến CMOS 12MP và bộ xử lý mạnh hơn người tiền nhiệm, cho phép quay video AVCHD 1080/60p.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
04-tháng 11-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1600 x 904, 1504 x 1504
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine FHD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có (2)
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Zoom điện tử
Có (2x, 4x)
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
23
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Không

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
2.6 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1.3 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60 fps), 1280 x 720p (60, 30 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
AVCHD, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (mini HDMI Type C)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Không
Điều khiển từ xa
Không

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
310 g
Kích thước
113 x 68 x 33 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không
GPS
Không