Fujifilm DS-300
Ngày ra mắt:
02-tháng 08-1997
1 megapixels | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
02-tháng 08-1997
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1280 x 1000
Độ phân giải tùy chọn
640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
1 megapixels
Điểm ảnh tổng
1 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
3
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Basic, Normal, Fine, Hi (TIFF)
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5
Lấy nét tự động
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
20 cm (7.87″)
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm (7.87″)
Màn hình - Khung ngắm
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
1/4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Ext
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ bù sáng
-0.9–1.8 (at 1/3 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
PCMCIA (type I or II)
Bộ nhớ trong
None
Kết nối
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion (NP-510)
Trọng lượng (bao gồm pin)
700 g (1.54 lb / 24.69 oz)
Kích thước
153 x 96 x 78 mm (6.02 x 3.78 x 3.07″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No