OM System OM-5 II

Ngày ra mắt:
17-tháng 06-2025
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
17-tháng 06-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePix IX

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 200-25600, expands to 64-25600
Giảm ISO thấp nhất
64
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
7.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Superfine, fine, normal, basic

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.37× (0.68× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hotshoe)
Chế độ đèn flash
Auto, redeye, fill, off, redeye slow sync, slow sync, 2nd-curtain slow sync, manual
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, custom)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 4096 x 2160 @ 24p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 23.98p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 120p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 23.98p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II supported)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes (USB C)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (wired and via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (IP53)
Pin
BLS-50 lithium-ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
310
Trọng lượng (bao gồm pin)
414 g (0.91 lb / 14.60 oz)
Kích thước
125 x 85 x 50 mm (4.92 x 3.35 x 1.97)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes