Panasonic Lumix DMC-SZ10

Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2015
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 288 mm (12×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2015

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 4608 x 2592, 3456 x 3456, 3264 x 2448, 3264 x 2176, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1536 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-1600, high sensitivity (1600-6400)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–288 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F3.1–6.3
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (2X-4X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
3 cm (1.18)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.20 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, auto w/redeye reduction, on, slow sync w/redeye, off
Chế độ chụp liên tục
1.4 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30p), 640 x 480 (30p), 320 x 240 (30p)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
80MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
177 g (0.39 lb / 6.24 oz)
Kích thước
99 x 60 x 30 mm (3.9 x 2.36 x 1.18)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes