Panasonic Lumix DMC-ZS45 (Lumix DMC-TZ57)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2015
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 480 mm (20×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 4608 x 2592, 3456 x 3456, 3264 x 2448, 3264 x 2176, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1536 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
18 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-3200, high sensitivity mode (1600-6400)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–480 mm
Zoom quang học
20×
Mở khẩu tối đa
F3.3–6.4
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2X-4X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
21
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD w/180 degree upward tilt
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced On, Slow Sync./Red-eye Reduction, Forced Off
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1 (3 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (30p), 640 x 480 (30p)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
78MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion battery and USB charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
249 g (0.55 lb / 8.78 oz)
Kích thước
108 x 60 x 32 mm (4.25 x 2.36 x 1.26″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes