Sony Cyber-shot DSC-T99

Ngày ra mắt:
08-tháng 07-2010
14 megapixels | 3″ screen | 25 – 100 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
08-tháng 07-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Độ phân giải tùy chọn
4320 x 2432, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Bionz

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–100 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F3.5–4.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
8 cm (3.15)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1250 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.60 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red eye, Slow syncro
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, portrait1, portrait2)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/ SDHC/ SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo, Internal
Bộ nhớ trong
45 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-BN1 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
121 g (0.27 lb / 4.27 oz)
Kích thước
93 x 56 x 17 mm (3.66 x 2.2 x 0.67)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes