Sony Cyber-shot DSC-T900
Ngày ra mắt:
17-tháng 02-2009
12 megapixels | 3.5″ screen | 35 – 140 mm (4×)
Ngày ra mắt:
17-tháng 02-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2672, 4000 x 2248, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–140 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F3.5–10
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (up to 8x)
Lấy nét tay
Yes (5 steps)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.5″
Số điểm ảnh
921,600
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.90 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
1.8 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps) 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick Duo / Pro Duo, Internal
Bộ nhớ trong
11 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion Battery & Charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
143 g (0.32 lb / 5.04 oz)
Kích thước
98 x 58 x 16 mm (3.86 x 2.28 x 0.63″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes