Ricoh GR IV HDF
Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2025
26 megapixels | 3″ screen | 28 mm
Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2025
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6192 x 4128
Độ phân giải tùy chọn
4944x3296, 3504x2336, 1920x1280
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Yes (Adjustable ±14 steps on A-B axis or G-M axis)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
L, M, S, XS
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8–16
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Phase Detect
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Touch
- Face Detection
- Live View
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
10 cm (3.94″)
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm (2.36″)
Số lượng ống kính
1
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,037,000
Màn hình cảm ứng
Yes (Capacitive)
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
No
Hẹn giờ chụp
Yes (2 sec, 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Highlight-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
- 1920 x 1080 @ 60p, H.264
- 1920 x 1080 @ 30p, H.264
- 1920 x 1080 @ 24p, H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
UHS-1 microSD
Bộ nhớ trong
53GB
Kết nối
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes (Type C)
HDMI
No
Wifi
2.4Ghz, 5Ghz
Thông số vật lý
Trọng lượng (bao gồm pin)
262 g (0.58 lb / 9.24 oz)
Kích thước
109 x 61 x 33 mm (4.31 x 2.41 x 1.29″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes
















