Olympus Stylus Tough TG-860

Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2015
16 megapixels | 3″ screen | 21 – 105 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2015

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VII

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, auto high, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
21–105 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.7
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
10 cm (3.94)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes (Display tilts upward 180 degrees)
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.00 m (at ISO 1600)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, redeye reduction, fill flash, off, LED illuminator
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, custom)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60p), 1280 x 720 (60p), 640 x 480 (60p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
37MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (waterproof to 15m/50ft, crushproof to 100kgf/220lbf, shockproof from 2.1m/7ft, freezeproof to -10C/+14F)
Pin
Li-50B lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
224 g (0.49 lb / 7.90 oz)
Kích thước
130 x 64 x 28 mm (5.12 x 2.52 x 1.1)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes