Nikon ZR
Ngày ra mắt:
10-tháng 09-2025
25 megapixels | 4″ screen | Full frame sensor
Ngày ra mắt:
10-tháng 09-2025
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6048 x 4032
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
27 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 7
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100-64000
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (Six slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
7.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Phase Detect
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Touch
- Face Detection
- Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
273
Ngàm ống kính
Nikon Z
Hệ số phóng đại tiêu cự
1×
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
4″
Số điểm ảnh
3,070,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ chụp liên tục
20.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Highlight-weighted
- Average
- Spot
- Spot AF-area
- Partial
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1.3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Định dạng video
H.264, H.265, Nikon N-Raw
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
One CFexpress Type B, One UHS-I Micro SD
Kết nối
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Full-size)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11b/g/n/a/ac + Bluetooth 5
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN-EL15c
Trọng lượng (bao gồm pin)
630 g (1.39 lb / 22.22 oz)
Kích thước
133 x 81 x 49 mm (5.24 x 3.19 x 1.93″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes