Nikon D5000
Ngày ra mắt:
14-tháng 04-2009
12MP, màn hình 2.7", cảm biến APS-C
D5000 nằm giữa Nikon D60 và D90, bộ tính năng của nó gần với D90 hơn. Nó có cảm biến 12.9 megapixel, quay video 720p, màn hình LCD nghiêng và chế độ chụp nhanh hơn. Chất lượng hình ảnh của D5000 rất ấn tượng. Hiệu suất ISO cao, có thể sử dụng tính năng Active D-Lighting khá hữu ích.
Ngày ra mắt:
14-tháng 04-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4288 x 2848
Độ phân giải tùy chọn
3216 x 2136, 2144 x 1424
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 200 - 3200
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
11
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
2.7"
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
17.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp liên tục
4.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2, 5, 10, 20 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (24 fps), 640 x 424 (24 fps), 320 x 216 (24 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (ML-L3)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Nikon EN-EL9a Lithium-Ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
590 g
Kích thước
127 x 104 x 80 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Tùy chọn
















