Nikon D3500
Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2018
24MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Nhỏ gọn, nhẹ, dễ sử dụng và linh hoạt là những đặc điểm của Nikon D3500, trong khi nó vẫn mang theo khả năng chụp ảnh mạnh mẽ của một chiếc máy ảnh DSLR. Sử dụng cảm biến DX CMOS 24.2MP và bộ xử lý EXPEED 4, D3500 cung cấp độ nhạy sáng ISO 100-25600 để có thể làm việc trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, đồng thời nâng khả năng chụp liên tục lên tới 5 khung hình/giây, tốc độ quay video Full HD 1080p 60 khung hình/giây. Cảm biến đã bỏ qua bộ lọc thông thấp quang học để đạt được độ sắc nét và độ phân giải cao hơn.
Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2018
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Chất liệu thân máy
Composite
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn
4496 x 3000, 2992 x 2000
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 4
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); NEF (RAW, 12-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
11
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.85x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh
Tự động
Tự động [Flash Off]
Trẻ em
Cận cảnh
Phong cảnh
Chân dung ban đêm
Chân dung
Thể thao
Hiệu ứng đặc biệt
Tự động [Flash Off]
Trẻ em
Cận cảnh
Phong cảnh
Chân dung ban đêm
Chân dung
Thể thao
Hiệu ứng đặc biệt
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
7.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp
Đơn
Hẹn giờ
Im lặng
Điều khiển từ xa phản ứng nhanh
Chụp trễ từ xa
Liên tiếp
Hẹn giờ
Im lặng
Điều khiển từ xa phản ứng nhanh
Chụp trễ từ xa
Liên tiếp
Chế độ chụp liên tục
5.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Vùng AF
Cân bằng trung tâm
Vùng AF
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 424 (30, 25 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Chỉ có Bluetooth để kết nối SnapBridge
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
EN-EL14a lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
1550 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
365 g
Kích thước
124 x 97 x 70 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Không
GPS
Không