Nikon Coolpix S230

Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
10 megapixels | 3″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3584 x 2016, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (80 - 2000)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.1–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
70 cm (27.56)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye reduction, Off, On, Slow sync
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL10 Lithium-ion Battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
115 g (0.25 lb / 4.06 oz)
Kích thước
91 x 57 x 20 mm (3.58 x 2.24 x 0.79)