Nikon Coolpix B600

Ngày ra mắt:
18-tháng 01-2019
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 1440 mm (60×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
18-tháng 01-2019

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125-6400
Ổn định hình ảnh
Optical
Chống rung
3 stop(s)
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–1440 mm
Zoom quang học
60×
Mở khẩu tối đa
F3.3–6.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.80 m (with Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 1920 x 1080 @ 60i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Internal + SD/SDHC/SDXC card
Bộ nhớ trong
83MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone or wireless remote)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
EN-EL12 lithium-ion battery & USB charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
280
Trọng lượng (bao gồm pin)
500 g (1.10 lb / 17.64 oz)
Kích thước
122 x 82 x 99 mm (4.8 x 3.23 x 3.9)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes