Leica X1
Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2009
12 megapixels | 2.7″ screen | 35 mm
Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4272 x 2856
Độ phân giải tùy chọn
3564 x 2160, 2144 x 1424, 1632 x 1080
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
30 cm (11.81″)
Số điểm lấy nét
11
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync, Studio
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Ghi âm
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
306 g (0.67 lb / 10.79 oz)
Kích thước
124 x 60 x 32 mm (4.88 x 2.36 x 1.26″)