Leica M EV1

Ngày ra mắt:
23-tháng 10-2025
60 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
23-tháng 10-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
9528 x 6328
Độ phân giải tùy chọn
(M) 7413 x 4928, (S) 5272 x 3498
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
60 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Maestro III

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64-50000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Ngàm ống kính
Leica M
Hệ số phóng đại tiêu cự
1×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
2,332,800
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.76×
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
3600 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ chụp liên tục
4.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12s)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Ghi âm
None
Loa ngoài
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
UHS II type SD
Bộ nhớ trong
64GB

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Yes (cable release)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
BC-SCL7 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
244
Trọng lượng (bao gồm pin)
484 g (1.07 lb / 17.07 oz)
Kích thước
139 x 80 x 38 mm (5.47 x 3.15 x 1.5)

Tính năng khác

GPS
Optional
Cảm biến định hướng
Yes