Leica D-LUX 3

Ngày ra mắt:
14-tháng 09-2006
10 megapixels | 2.8″ screen | 28 – 112 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
14-tháng 09-2006

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4224 x 2376
Tỉ lệ khung hình
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.65" (8.498 x 4.78 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–112 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.8
Số điểm ảnh
207,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
4.90 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow sync
Chế độ chụp liên tục
2.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (HD 15 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30/10 fps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
13 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
220 g (0.49 lb / 7.76 oz)
Kích thước
106 x 56 x 26 mm (4.17 x 2.2 x 1.02)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes