Fujifilm X-T20

Ngày ra mắt:
19-tháng 01-2017
24MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Fujifilm X-T20 là phiên bản tiếp theo của X-T10, giờ đây có cảm biến CMOS X-Trans APS-C 24MP, bộ xử lý hình ảnh cải tiến và các thuật toán lấy nét tự động mới. Thân máy nhỏ gọn được làm bằng hợp kim Magie, phía trên có các nút điều khiển trực tiếp để bù phơi sáng và tốc độ màn trập. Mặt sau của máy là màn hình cảm ứng LCD 3" cùng với kính ngắm điện tử độ phân giải cao. Các nâng cấp khác bao gồm bổ sung chế độ mô phỏng phim ACROS, hiệu ứng Grain và quay video 4K. Wi-Fi cũng được tích hợp sẵn.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
19-tháng 01-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn
4240 x 2832, 6000 x 3376, 4000, x 4000, 4240 x 2832, 4240 x 2384, 2832 x 2832, 3008 x 2000, 3008 x 1688, 2000 x 2000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor Pro2
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200-12800 (mở rộng 100-51200)
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG (Exif 2.3); Raw (RAF, 14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
325
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD (RGBW)
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.93x
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/32000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
5.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Tắt flash, Đồng bộ màn sau, Bộ điều khiển
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp nhanh
Liên tiếp chậm
Mở rộng 1
Mở rộng 2
Chồng ảnh
Toàn cảnh
Bộ lọc nâng cao 1
Bộ lọc nâng cao 2
Phim
Chế độ chụp liên tục
8.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
3840 x 2160 (29.97p, 25p, 24p, 23.98p), 1920 x 1080 (59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 24p, 23.98p), 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
Định dạng video
H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 36 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 50p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 25p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 24p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 23.98p / 18 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NP-W126s lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
383 g
Kích thước
118 x 83 x 41 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn