Canon PowerShot G1 X Mark II
Ngày ra mắt:
12-tháng 02-2014
13MP, màn hình 3", ống kính 24 – 120 mm (5x)
Tự hào với cảm biến lớn hơn 4,5 lần so với cảm biến 1/1,7" thường thấy ở các máy ảnh compact, máy ảnh PowerShot G1 X Mark II có thể tạo ra những hình ảnh chất lượng cao với dải nhạy sáng rộng. Nó nhỏ hơn nhưng có ống kính F2.0-3.9 24-120mm nhanh hơn (với khoảng cách lấy nét gần hơn), hệ thống lấy nét 31 điểm, vòng ống kính kép, màn hình LCD cảm ứng có thể nghiêng lên trên 180 độ và Wi-Fi cùng với NFC. G1 X II có thể chụp ở chế độ 3: 2 hoặc 4: 3 với cùng một khung ngắm.
Ngày ra mắt:
12-tháng 02-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4160 x 3120
Độ phân giải tùy chọn
4352 x 2904, 4352 x 2448, 3120 x 3120, 2496 x 3120, 3072 x 2304, 3072 x 2048, 3072 x 1728, 2304 x 2304, 1840 x 2304, 2048 x 1536, 2048 x 1368, 1920 x 1080, 1536 x 1536, 1232 x 1536
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
13 megapixels
Điểm ảnh tổng
15 megapixels
Kích thước cảm biến
1.5″ (18.7 x 14 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 6
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Quang học
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Superfine, fine
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); RAW (14-bit Canon CR2)
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5x
Mở khẩu tối đa
F2–3.9
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Zoom điện tử
Có (4x)
Lấy nét tay
Có
Phạm vi lấy nét bình thường
5 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Số điểm lấy nét
31
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
sRGB PureColor II LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Tự động
Tự động hỗn hợp
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Tự động hỗn hợp
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh
Chân dung
Màn trập thông minh
Sao
Cảnh đêm cầm tay
Dưới nước
Tuyết
Pháo hoa
Màn trập thông minh
Sao
Cảnh đêm cầm tay
Dưới nước
Tuyết
Pháo hoa
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
6.80 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm
Tốc độ đồng bộ đèn
1/4000 giây
Chế độ chụp
Đơn
Tự động
Liên tiếp
Liên tiếp AF
Hẹn giờ
Tự động
Liên tiếp
Liên tiếp AF
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
5.2 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (30p), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Wi-fi + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NB-12L lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
553 g
Kích thước
116 x 74 x 66 mm
Tính năng khác
GPS
Không