Canon PowerShot ELPH 360 HS A (PowerShot IXUS 285 HS A)
Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2025
20 megapixels | 3″ screen | 25 – 300 mm (12×)
Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2025
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
DIGIC 4+
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80-3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Superfine, fine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–300 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F3.6–7
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
5 cm (1.97″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
461,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.00 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, on, slow synchro, off
Chế độ chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, custom)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (30p), 640 x 480 (30p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
microSD card
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11/b/g/n with NFC
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
NB-11LH lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
180
Trọng lượng (bao gồm pin)
147 g (0.32 lb / 5.19 oz)
Kích thước
100 x 58 x 23 mm (3.94 x 2.28 x 0.91″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes















