Canon EOS R6 Mark III

Ngày ra mắt:
06-tháng 11-2025
3″ screen | Full frame sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
06-tháng 11-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6960 x 4640
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic X

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Yes, 100-102400 (expands to 204800)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
4897
Điểm lấy nét dạng chữ thập
1053
Ngàm ống kính
Canon RF
Hệ số phóng đại tiêu cự
1×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,620,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.76×
Độ phân giải khung ngắm
3,690,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ chụp liên tục
40.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
  • Partial
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265, Canon Cinema Raw, Canon Cinema Raw Light
Các chế độ quay
  • 6960 x 4640 @ 30p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 4640 @ 25p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 4640 @ 24p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 4640 @ 23.98p, 12-bit, Raw (other)
  • 6912 x 4608 @ 30p, 10-bit, H.265
  • 6912 x 4608 @ 25p, 10-bit, H.265
  • 6912 x 4608 @ 24p, 10-bit, H.265
  • 6912 x 4608 @ 23.98p, 10-bit, H.265
  • 6960 x 3672 @ 60p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 3672 @ 50p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 3672 @ 30p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 3672 @ 25p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 3672 @ 24p, 12-bit, Raw (other)
  • 6960 x 3672 @ 23.98p, 12-bit, Raw (other)
  • 4096 x 2160 @ 120p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 100p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 50p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 25p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 24p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265
  • 3840 x 2160 @ 120p, 10-bit, H.265
  • 3840 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265
  • 3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265
  • 3840 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265
  • 4096 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 4096 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 4096 x 2160 @ 24p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 4096 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 3840 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
  • 3840 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.6x Crop
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
1x CFexpress Type B, 1x UHS-II SD

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Full-sized)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
LP-E6P lithium-ion battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
699 g (1.54 lb / 24.66 oz)
Kích thước
138 x 98 x 88 mm (5.43 x 3.86 x 3.46)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes