Canon EOS 1100D (EOS Rebel T3 / EOS Kiss X50)

Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2011
12MP, màn hình 2.7", cảm biến APS-C
Rebel T3/EOS 1100D là chiếc máy ảnh DSLR giá rẻ thứ hai của Canon, nhắm đến nhiều người mới dùng DSLR hơn là những người chụp kinh nghiệm lâu năm. Nó có đặc điểm kỹ thuật vững chắc dựa trên các công nghệ nổi tiếng và giao diện dễ sử dụng. Nó cung cấp một cảm biến 12MP cùng với hệ thống lấy nét 9 điểm.

Ngoài ra còn có quay phim 720p ở 25 hoặc 30 khung hình/giây sử dụng phương pháp nén H.264 hiệu quả. Nó có một khung ngắm nhỏ hơn và màn hình phía sau tương đối đơn giản (màn hình LCD 2.7 inch với 230.000 điểm ảnh), nhưng 1100D vẫn có đầy đủ các tính năng cơ bản cho người dùng DSLR.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4272 x 2848
Độ phân giải tùy chọn
3088 x 2056, 2256 x 1504, 1920 x 1280, 720 x 480
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.2 x 14.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
9
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7"
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD, màn hình tinh thể lỏng
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
9.20 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Mắt đỏ, On, Off
Chế độ chụp liên tục
3.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (29.97, 25 fps)
Định dạng video
H.264, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (E3)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion LP-E10
Thời lượng pin (chụp ảnh)
700 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
495 g
Kích thước
130 x 100 x 78 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Không