Sony a7S III
Ngày ra mắt:
28-tháng 07-2020
12MP, màn hình 3", cảm biến Full frame
Sony a7S III là máy ảnh mirrorless full frame chuyên quay video với cảm biến BSI CMOS 12MP. Nó sử dụng bộ xử lý Bionz XR chip kép toàn toàn mới, tăng sức mạnh hơn đáng kể, cho phép lấy nét/phơi sáng tự động nhanh hơn cũng như bitrate video cao hơn. Dải ISO cơ bản 80-102400, mở rộng lên tới 40-409600, Sony tuyên bố chiếc máy này có dải tần nhạy sáng 15 stops. Hệ thống lấy nét tự động 759 điểm phát hiện pha trên cảm biến, hỗ trợ AF mắt người và động vật.
Sony a7S III có khả năng ổn định hình ảnh giúp giảm rung tới 5.5 stops. Kính ngắm điện tử độ phân giải cao nhất trên thị trường hiện nay với 9.44 triệu điểm ảnh. Nó còn có màn hình LCD xoay lật 3 inch. Chiếc máy này có 2 khe cắm thẻ nhớ, chấp nhận thẻ SD (UHS-II) hoặc CFexpress Type A. Nó có cả cổng USB 3.1/3.2 Type 1 và micro USB, có thể sạc pin qua cổng USB.
Về khả năng video, a7S III có thể quay UHD 4K lên đến 120p mà không ghép pixel (pixel binning). A7S III cũng có thể quay video Full HD tốc độ cao 240 khung hình/giây. Sony cho biết a7S III có thể ghi hình tới 1 giờ 4K/60p nhờ khả năng tản nhiệt đã được cải thiện. Chiếc máy này cũng có cả nén Long GOP và All-Intra, tốc độ bit tối đa 600Mbps. Nó có thể ghi lại các đoạn phim 10-bit 4:2:2, hỗ trợ cả hai S-Log2/3 và HLG. Full frame video 16-bit Raw 60p có thể xuất ra đầu ghi ngoài. Có cổng HDMI full-size, cổng cắm mic và tai nghe, bộ chuyển đổi XLR có thể mua riêng.
Sony a7S III có khả năng ổn định hình ảnh giúp giảm rung tới 5.5 stops. Kính ngắm điện tử độ phân giải cao nhất trên thị trường hiện nay với 9.44 triệu điểm ảnh. Nó còn có màn hình LCD xoay lật 3 inch. Chiếc máy này có 2 khe cắm thẻ nhớ, chấp nhận thẻ SD (UHS-II) hoặc CFexpress Type A. Nó có cả cổng USB 3.1/3.2 Type 1 và micro USB, có thể sạc pin qua cổng USB.
Về khả năng video, a7S III có thể quay UHD 4K lên đến 120p mà không ghép pixel (pixel binning). A7S III cũng có thể quay video Full HD tốc độ cao 240 khung hình/giây. Sony cho biết a7S III có thể ghi hình tới 1 giờ 4K/60p nhờ khả năng tản nhiệt đã được cải thiện. Chiếc máy này cũng có cả nén Long GOP và All-Intra, tốc độ bit tối đa 600Mbps. Nó có thể ghi lại các đoạn phim 10-bit 4:2:2, hỗ trợ cả hai S-Log2/3 và HLG. Full frame video 16-bit Raw 60p có thể xuất ra đầu ghi ngoài. Có cổng HDMI full-size, cổng cắm mic và tai nghe, bộ chuyển đổi XLR có thể mua riêng.
Ngày ra mắt:
28-tháng 07-2020
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4240 x 2832
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz XR
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB, BT.2020
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 80-102400 (mở rộng 40-409600)
Giảm ISO thấp nhất
40
Tăng ISO cao nhất
409600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
5.5 stops
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Extra fine, fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.32); HEIF; Raw (ARW 4.0)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
759
Ngàm ống kính
Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,440,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.91x
Độ phân giải khung ngắm
9,440,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Mở rộng (AE/WB/DRO)
Liên tiếp
Hẹn giờ
Mở rộng (AE/WB/DRO)
Chế độ chụp liên tục
10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Trung bình
Điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, XAVC S, XAVC HS, XAVC S-1, H.264, H.265
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 120p / 280 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 280 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 100p / 280 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 140 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
2 khe SD/CFexpress Type A
Kết nối
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Có hỗ trợ
HDMI
Có
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
802.11ac (dual band) + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
NP-FZ100 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
600 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
699 g
Kích thước
129 x 97 x 81 mm
Tính năng khác
GPS
Không