Panasonic Lumix DC-S1
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2019
24MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame
Panasonic Lumix DC-S1 là máy ảnh hoàn hảo cung cấp bộ tính năng tiên tiến cho ảnh tĩnh và video, cùng với thiết kế bền chắc. Bên trong là cảm biến full frame 24.2MP MOS, được hỗ trợ bởi bộ xử lý Venus Engine mới nhất, S1 mang đến chất lượng hình ảnh ấn tượng cùng tốc độ chụp nhanh 9 khung hình/giây, dải ISO rộng lên tới 204800.
Về video, S1 có thể ghi 4K30p với full-pixel readout, màu 4:2:0 10-bit và thời gian quay không giới hạn (nếu quay 4K60p thì thời gian tối đa là 29 phút 59 giây). Có thể quay video HDR bằng chế độ Hybrid Log Gamma, sau khi nâng cấp firmware sẽ có 4:2:2 10-bit bên trong cùng với V-Log. Cảm biến hình ảnh sử dụng hệ thống lấy nét tự động phát hiện tương phản DFD tiên tiến để lấy nét, theo dõi đối tượng nhanh chóng - chính xác, phù hợp cho cả ảnh tĩnh và video. Ngoài ra, ổn định hình ảnh giúp giảm rung 5.5 stops, khi sử dụng ống kính tương thích có OIS, hệ thống Dual IS 2 có thể giảm rung lên tới 6 stops.
Về video, S1 có thể ghi 4K30p với full-pixel readout, màu 4:2:0 10-bit và thời gian quay không giới hạn (nếu quay 4K60p thì thời gian tối đa là 29 phút 59 giây). Có thể quay video HDR bằng chế độ Hybrid Log Gamma, sau khi nâng cấp firmware sẽ có 4:2:2 10-bit bên trong cùng với V-Log. Cảm biến hình ảnh sử dụng hệ thống lấy nét tự động phát hiện tương phản DFD tiên tiến để lấy nét, theo dõi đối tượng nhanh chóng - chính xác, phù hợp cho cả ảnh tĩnh và video. Ngoài ra, ổn định hình ảnh giúp giảm rung 5.5 stops, khi sử dụng ống kính tương thích có OIS, hệ thống Dual IS 2 có thể giảm rung lên tới 6 stops.
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
6 stops
Định dạng không nén
RAW
Định dạng
JPEG (Exif v2.31); Raw (Panasonic RW2); HLG (CTA-2072)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
225
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78x
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/320 giây
Chế độ chụp liên tục
9.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 72 Mbps, MP4, H.265, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
XQD + SD (hỗ trợ UHS-II)
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Có hỗ trợ
HDMI
Có (đầu ra 4:2:2 8-bit, trừ 4K/60p)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
802.11ac + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
DMW-BLJ31 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
380 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
899 g
Kích thước
149 x 110 x 97 mm
Tính năng khác
GPS
Không