Panasonic Lumix DC-S1H
Ngày ra mắt:
31-tháng 05-2019
24MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame
Panasonic Lumix DC-S1H có cảm biến CMOS 24.2MP full frame mang đến hiệu suất linh hoạt phù hợp cho cả video và ảnh tĩnh, dải tần nhạy sáng 14 stops, ISO từ 100-51200. Sử dụng gần như toàn bộ cảm biến, máy hỗ trợ quay video 6K24p tỷ lệ 3: 2, 5.9K30p tỷ lệ 16:9, có DCI và UHD 4K60p 4:2:2 10-bit. Ngoài ra, V-Log và Hybrid Log Gamma cũng có sẵn để đạt được chi tiết cao hơn cũng như hỗ trợ hậu kỳ tốt hơn.
Khả năng chụp ảnh tĩnh của S1H cũng rất ấn tượng với tốc độ 9 khung hình/giây AF-S hoặc 6 khung hình/giây với AF-C. Nếu chưa hài lòng ở độ phân giải 24MP, chế độ "độ phân giải cao" có thể tăng lên 96MP bằng cách kết hợp nhiều bức ảnh. Hệ thống lấy nét tự động phát hiện tương phản Depth from Defocus (DFD) 225 khu vực, giúp lấy nét và theo dõi đối tượng nhanh chóng, chính xác. Ngoài ra, chức năng ổn định hình ảnh giúp giảm rung hiệu quả cho khả năng chụp cầm tay sắc nét.
Khả năng chụp ảnh tĩnh của S1H cũng rất ấn tượng với tốc độ 9 khung hình/giây AF-S hoặc 6 khung hình/giây với AF-C. Nếu chưa hài lòng ở độ phân giải 24MP, chế độ "độ phân giải cao" có thể tăng lên 96MP bằng cách kết hợp nhiều bức ảnh. Hệ thống lấy nét tự động phát hiện tương phản Depth from Defocus (DFD) 225 khu vực, giúp lấy nét và theo dõi đối tượng nhanh chóng, chính xác. Ngoài ra, chức năng ổn định hình ảnh giúp giảm rung hiệu quả cho khả năng chụp cầm tay sắc nét.
Ngày ra mắt:
31-tháng 05-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
6.5 stops
Định dạng không nén
RAW
Định dạng
JPEG (Exif v2.31); Raw (Panasonic RW2); HLG photo (CTA-2072)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
225
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
2,330,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78x
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/320 giây
Chế độ chụp liên tục
9.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
5952 x 3988 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5888 x 3312 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5888 x 3312 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5376 x 3584 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5888 x 3312 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5888 x 3312 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
5376 x 3584 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Hai khe SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Có hỗ trợ
HDMI
Có (10-bit 4:2:2)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
802.11ac + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
DMW-BLJ31 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
400 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
1052 g
Kích thước
151 x 114 x 110 mm
Tính năng khác
GPS
Không