Nikon 1 V1

Ngày ra mắt:
21-tháng 09-2011
10MP, màn hình 3", cảm biến 1"
Nikon V1 là máy ảnh mirrorless nhỏ gọn của Nikon được xây dựng xung quanh cảm biến định dạng CX 10MP CMOS, hệ số phóng đại tiêu cự 2.7x.. Thân máy bằng hợp kim magie, có cổng phụ kiện cho phép kết nối đèn flash mini SB-N5 hoặc thiết bị GPS GP-N100. Quay được video 1080i60, và có khung ngắm điện tử.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
21-tháng 09-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3872 x 2592
Độ phân giải tùy chọn
3840 x 2160, 2896 x 1944, 1936 x 1296
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
135
Ngàm ống kính
Nikon 1
Hệ số phóng đại tiêu cự
2.7x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Không có
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Đèn nháy làm đầy, đồng bộ chậm, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau, màn phía sau với đồng bộ chậm
Chế độ chụp liên tục
10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
-3–5 (1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 30 fps), 1280 x 720 (60 fps), 1072 x 720 (60 fps) 640 x 240 (400), 320 x 120 (1200)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Không

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (ML-L3)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion EN-EL15
Trọng lượng (bao gồm pin)
383 g
Kích thước
113 x 76 x 44 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn