Pentax K-5
Ngày ra mắt:
20-tháng 09-2010
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Khi nhìn lướt qua, Pentax K-5 gần như không thể phân biệt được với người tiền nhiệm K-7, nhưng bên trong nó đã có nhiều cải tiến. Đáng chú ý nhất là cảm biến CMOS 16.3 megapixels, mang đến độ nhạy ISO tới 51200 (cao nhất trên máy APS-C tại thời điểm đó), tốc độ chụp liên tục nhanh đến 7 khung hình/giây và chế độ video Full HD 1080p.
Ngày ra mắt:
20-tháng 09-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
3936 x 2624, 3072 x 2048, 1728 x 1152
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.7 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Prime II
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, ISO 100-12800
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Cân bằng trắng thủ công
Có (3)
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Good, Better, Best
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Theo pha
Đa điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
11
Ngàm ống kính
Pentax KAF2
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.92x (tương đương 0.61x trên 35mm)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
13.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
7.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (2, 3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (25 fps), 1280 x 720 (25, 30 fps), 640 x 424 (25, 30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Không
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
Lithium-Ion D-LI90
Thời lượng pin (chụp ảnh)
980 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
740 g
Kích thước
131 x 97 x 73 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không




















