Fujifilm X-T30 III

Ngày ra mắt:
23-tháng 10-2025
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
23-tháng 10-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6240 x 4160
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor 4

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 160-12800 (expands to 80-51200)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
425
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,620,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.93× (0.62× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.00 m (at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, on, slow sync, manual, commander
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Average
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 4096 x 2160 @ 30p, H.264
  • 4096 x 2160 @ 25p, H.264
  • 4096 x 2160 @ 24p, H.264
  • 4096 x 2160 @ 23.98p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 24p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 23.98p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 120p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 24p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 23.98p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card (UHS-I supported)

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth 4.2
Điều khiển từ xa
Yes (via wired remote or smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
NP-W126S lithium-ion battery & Charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
315
Trọng lượng (bao gồm pin)
383 g (0.84 lb / 13.51 oz)
Kích thước
118 x 83 x 47 mm (4.65 x 3.27 x 1.85)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes