Ricoh WG-M1

Ngày ra mắt:
10-tháng 09-2014
14 megapixels | Compact sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
10-tháng 09-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Độ phân giải tùy chọn
4320 x 2432, 2592 x 1944
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (100-800)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
16.8 mm
Mở khẩu tối đa
F2.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Live View
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
1.5
Số điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đo sáng
  • Multi
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 960 (50p), 1280 x 720 (60p, 30p), 848 x 480 (60p, 120p)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
microSD/microSDHC, internal
Bộ nhớ trong
100MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (waterpr0of to 10m, shockproof from 2m, coldproof to -10c)
Pin
DB-65 lithium ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
190 g (0.42 lb / 6.70 oz)
Kích thước
66 x 43 x 89 mm (2.6 x 1.69 x 3.5)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes