Canon PowerShot A2000 IS
Ngày ra mắt:
26-tháng 08-2008
10 megapixels | 3″ screen | 36 – 216 mm (6×)
Ngày ra mắt:
26-tháng 08-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2756
Độ phân giải tùy chọn
2816 x 2112, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Chất lượng JPEG
Super-Fine, Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
36–216 mm
Zoom quang học
6×
Mở khẩu tối đa
F3.2–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1600 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off)
Chế độ chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 @ 30/15 fps, 320 x 240 @ 60/30/15 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/MMC card
Bộ nhớ trong
32 MB SD card
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
190 g (0.42 lb / 6.70 oz)
Kích thước
101 x 64 x 32 mm (3.98 x 2.52 x 1.26″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes