Canon PowerShot A1100 IS
Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2009
12 megapixels | 2.5″ screen | 35 – 140 mm (4×)
Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2248, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 1600 x 1200, 640 x 480, 320 x 140
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Super-Fine, Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–140 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.7–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Single
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1600 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off
Chế độ chụp liên tục
1.1 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2, 10, Custom, Face)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/MMC/MMCplus/HD MMCplus
Bộ nhớ trong
128 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA Alkaline or NiMH Batteries (Alkalines supplied)
Trọng lượng (bao gồm pin)
150 g (0.33 lb / 5.29 oz)
Kích thước
95 x 62 x 31 mm (3.74 x 2.44 x 1.22″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes