Sony Cyber-shot DSC-TX1

Ngày ra mắt:
06-tháng 08-2009
10 megapixels | 3″ screen | 35 – 140 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
06-tháng 08-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 3648 x 2056, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.4" (6.104 x 4.578 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
35–140 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F3.5–4.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (5.6x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm (3.15)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1250 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick Duo / Pro Duo, Internal
Bộ nhớ trong
11 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
142 g (0.31 lb / 5.01 oz)
Kích thước
94 x 58 x 17 mm (3.7 x 2.28 x 0.67)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes