Fujifilm X-A10

Ngày ra mắt:
01-tháng 12-2016
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Máy ảnh Fujifilm X-A2 thuộc dòng nhỏ gọn (CSC), là một chiếc máy ảnh cực kỳ nhẹ thích hợp để tự chụp chân dung. Nó có màn hình LCD lật lên được 180 độ, có tính năng dò tìm khuôn mặt/mắt để chụp nhanh. X-A10 nằm trong phân khúc máy phổ thông, sử dụng cảm biến CMOS 16-Megapixel APS-C, giao diện dễ sử dụng, có khả năng chia sẻ dữ liệu không dây qua Wi-Fi. Nó cũng có thể quay video 1080/30p và tạo ảnh panorama 360 độ.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
01-tháng 12-2016

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4896 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (3456 x 2304, 2496 x 1664), 16:9 (4896 x 2760, 3456 x 1944, 2496 x 1408), 1:1 (3264 x 3264, 2304 x 2304, 1664 x 1664)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200-6400 (mở rộng 100-25600)
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG (Exif Ver 2.3); RAW (RAF)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Không

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/32000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Bán tự động AE
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
5.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Bật flash, Tắt flash, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Bộ điều khiển
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
6.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có hỗ trợ (2 giây, 10 giây, cười, bạn bè, nhóm)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Định dạng video
H.264
Các chế độ quay
1920 x 1080 @ 30p / 38 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p / 19 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (dây, điện thoại)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NP-W126S lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
410 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
331 g
Kích thước
117 x 67 x 40 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Không