Sony ZV-E10 II

Ngày ra mắt:
10-tháng 07-2024
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor

Sony ZV-E10 II được nâng cấp nhiều tính năng so với phiên bản trước, hướng đến các nhà sáng tạo nội dung. Máy được trang bị cảm biến APS-C 26MP, giúp cải thiện tốc độ xử lý và chất lượng hình ảnh, trong một thiết kế nhỏ gọn tối ưu cho vlog. Điều này đưa ZV-E10 II vào cùng phân khúc với những mẫu máy đã được kiểm chứng như FX30 và a6700.

Máy có nhiều chế độ sáng tạo tích hợp, micro định hướng 3 capsule, màn hình cảm ứng xoay lật 3 inch hỗ trợ quay dọc và đèn tally để báo hiệu đang ghi hình, giúp nâng cao trải nghiệm quay vlog. Các nâng cấp đáng chú ý khác bao gồm hệ thống lấy nét theo pha 759 điểm, chế độ Cinematic Vlog và khả năng sử dụng pin dung lượng lớn hơn NP-FZ100.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
10-tháng 07-2024

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6192 x 4128
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23 x 15.5 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100-32000 (expandable 50-102400)
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Light, Standard, Fine, Extra Fine
Định dạng
JPEG, Raw (Sony ARW)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
759
Ngàm ống kính
Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,036,800
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/30 sec
Chế độ chụp
Single Continuous (Hi+/Hi/Mid/Lo) Self-timer Bracketing
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10, 5 or 2 sec)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
XAVC S, XAVC HS, XAVC S-I, H.264, H.265
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 75 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 45 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 300 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 140 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 240 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 50 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 30 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
UHS-II SD

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes (USB-PD)
HDMI
Yes (micro HMDI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11ac MIMO 2x2
Điều khiển từ xa
Yes (via App)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
NP-FZ100
Trọng lượng (bao gồm pin)
377 g (0.83 lb / 13.30 oz)
Kích thước
121 x 68 x 54 mm (4.76 x 2.68 x 2.13″)

Tính năng khác

GPS
None