Sony SLT-A65

Ngày ra mắt:
24-tháng 08-2011
24MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Sony SLT-A65 ra mắt cùng với SLT-A77 - sự thay thế được chờ đợi từ lâu cho máy ảnh DSLR-A700. Mặc dù hơi bị lu mờ bởi người bạn đồng hành cao cấp, SLT-A65 rẻ hơn có tiềm năng thị trường rộng hơn. A65 không được xây dựng bằng hợp kim magie như A77 và cảm biến AF cũng khác (nó sử dụng cùng cảm biến AF 15 điểm như trong SLT-A55). A65 cũng không có màn hình LCD hàng đầu như của A77, nhưng quan trọng là nó vẫn được trang bị cảm biến CMOS 24MP APS-C và kính ngắm OLED 2.4M.

Hệ thống xem trực tiếp (live view) cùng chế độ chụp liên tiếp 10 khung hình/giây rất ấn tượng, và khi cân nhắc về giá cả với hiệu suất, bạn sẽ thấy A65 là một chiếc máy ảnh không thể bỏ qua.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 08-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn
6000 x 3376, 4240 x 2832, 4240 x 2400, 3008 x 2000, 3008 x 1688
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
15
Ngàm ống kính
Sony A mount
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.1x
Độ phân giải khung ngắm
2,359,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
10.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tắt/Mở đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ cao, Không dây
Chế độ chụp liên tục
10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 24 fps), 1440 x 1080 (30fps), 640 x 424 (29.97 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-loại C)
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NP-FM500H
Trọng lượng (bao gồm pin)
622 g
Kích thước
132 x 97 x 81 mm

Tính năng khác

GPS