Sony Mavica FD-92
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2001
1 megapixels | 2.5″ screen | 41 – 328 mm (8×)
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1472 x 1104
Độ phân giải tùy chọn
1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
1 megapixels
Điểm ảnh tổng
1 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
41–328 mm
Zoom quang học
8×
Mở khẩu tối đa
F2.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
25 cm (9.84″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
123,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.50 m
Đèn flash ngoài
Yes (Sony HVL-F1000)
Chế độ đèn flash
Low,Normal,High
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
MPEG
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Disk 3.5" (2x speed) or MemoryStick (slot)
Bộ nhớ trong
1.44 MB floppy
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
InfoLithium (NP-F330) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
660 g (1.46 lb / 23.28 oz)
Kích thước
126 x 125 x 184 mm (4.96 x 4.92 x 7.24″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No