Sony Mavica FD-83
Ngày ra mắt:
03-tháng 03-1999
1 megapixels | 2.5″ screen | 37 – 111 mm (3×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 03-1999
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1024 x 768
Độ phân giải tùy chọn
640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
1 megapixels
Điểm ảnh tổng
1 megapixels
Kích thước cảm biến
1/3" (4.8 x 3.6 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
3
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
37–111 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2–2.1
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
1 cm (0.39″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
84,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
1/8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.50 m (F2.8)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±1.5 (at 1/2 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Disk 3.5" (4x speed)
Bộ nhớ trong
1.44 MB floppy
Kết nối
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
InfoLithium (NP-F330) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
580 g (1.28 lb / 20.46 oz)
Kích thước
142 x 107 x 63 mm (5.59 x 4.21 x 2.48″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No