Sony Mavica FD-75

Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2001
0 megapixels | 2.5″ screen | 40 – 400 mm (10×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2001

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
640 x 480
Độ phân giải tùy chọn
320 x 240
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
0 megapixels
Điểm ảnh tổng
0 megapixels
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100
Ổn định hình ảnh
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
40–400 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F1.8–2.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
1 cm (0.39)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
84,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1/60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±1.5 (at 1/2 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Disk 3.5" (2x speed)
Bộ nhớ trong
1.44 MB floppy

Kết nối

HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
580 g (1.28 lb / 20.46 oz)
Kích thước
138 x 103 x 62 mm (5.43 x 4.06 x 2.44)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No