Sony Mavica CD1000
Ngày ra mắt:
13-tháng 06-2000
2 megapixels | 2.5″ screen | 37 – 370 mm (10×)
Ngày ra mắt:
13-tháng 06-2000
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1072 (3:2) & 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
2 megapixels
Điểm ảnh tổng
2 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
37–370 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F2.8–11
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
123,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
2.50 m (F2.8)
Đèn flash ngoài
Yes (Sony HVL-F1000)
Chế độ đèn flash
Low,Normal,High
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
CD-R (8 cm)
Bộ nhớ trong
8 cm CD-R diskette
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
InfoLithium (NP-F330) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
980 g (2.16 lb / 34.57 oz)
Kích thước
125 x 39 x 62 mm (4.92 x 1.54 x 2.44″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No