Sony Cyber-shot DSC-TX200V
Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2012
18 megapixels | 3.3″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4896 x 3672
Độ phân giải tùy chọn
4912 x 1080, 4896 x 2752, 3648 x 2736, 3424 x 1920, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
BIONZ
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–4.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Touch
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (20x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.3″
Số điểm ảnh
1,229,760
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
1,229,760 dots equiv. XtraFine TruBlack OLED display
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1600 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.10 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Portrait 1/2)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60 fps), 1440 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Bộ nhớ trong
105 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes (up to 15 feet)
Pin
Lithium-Ion NP-BN battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
129 g (0.28 lb / 4.55 oz)
Kích thước
96 x 58 x 16 mm (3.78 x 2.28 x 0.63″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
Built-in
Cảm biến định hướng
Yes